Trang chủ6832 • TYO
add
Aoi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.048,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.048,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Phạm vi một năm
1.519,00 ¥ - 2.728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,64 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 8,77% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 27,53% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | -51,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -55,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,25 Tr | -42,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,51 T | -24,73% |
Tổng tài sản | 51,20 T | 0,50% |
Tổng nợ | 8,41 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | -51,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
2.014