Trang chủ6834 • TPE
add
Ever Ohms Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,65 NT$ - 32,50 NT$
Phạm vi một năm
23,35 NT$ - 53,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T TWD
Số lượng trung bình
169,77 N
Tỷ số P/E
250,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,52 Tr | 28,94% |
Chi phí hoạt động | 52,11 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 89,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 46,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,77 Tr | 294,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,19 Tr | -3,55% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 0,94% |
Tổng nợ | 674,71 Tr | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,71 Tr | 89,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,10 Tr | 602,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,32 Tr | -317,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | 107,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,61 Tr | 82,08% |
Dòng tiền tự do | -970,62 N | 99,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404