Trang chủ6834 • TPE
add
Ever Ohms Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,00 NT$ - 38,00 NT$
Phạm vi một năm
22,35 NT$ - 53,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T TWD
Số lượng trung bình
692,17 N
Tỷ số P/E
56,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,21 Tr | 49,27% |
Chi phí hoạt động | 46,88 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 114,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 109,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,91 Tr | 299,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,30 Tr | 6,37% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 4,03% |
Tổng nợ | 672,63 Tr | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 114,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,06 Tr | 53,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,86 Tr | 44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,20 Tr | 180,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,91 Tr | 414,94% |
Dòng tiền tự do | 47,31 Tr | -58,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404