Trang chủ6834 • TPE
add
Ever Ohms Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,95 NT$ - 32,00 NT$
Phạm vi một năm
22,35 NT$ - 53,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T TWD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,68 Tr | 36,84% |
Chi phí hoạt động | 51,62 Tr | 18,55% |
Thu nhập ròng | 29,79 Tr | 558,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 382,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,02 Tr | 174,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,97 Tr | 12,06% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 8,66% |
Tổng nợ | 748,48 Tr | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,79 Tr | 558,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,42 Tr | 69,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,03 Tr | -63,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,35 Tr | 153,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,37 Tr | 134,35% |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | 81,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
404