Trang chủ6834 • TYO
add
Seikoh Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.320,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.304,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,15 T JPY
Số lượng trung bình
67,58 N
Tỷ số P/E
30,27
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 6,78% |
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 893,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 759,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,50 Tr | 93,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 T | 8,34% |
Tổng tài sản | 32,33 T | 4,60% |
Tổng nợ | 5,06 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 Tr | 893,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
752