Trang chủ6835 • TPE
add
Complex Micro Interconnection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,05 NT$ - 47,70 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 55,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T TWD
Số lượng trung bình
403,88 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,24 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 90,99 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 58,81 Tr | -7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | -11,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,03 Tr | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 72,25% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 34,23% |
Tổng nợ | 2,22 T | 52,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,81 Tr | -7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,67 Tr | -36,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,13 Tr | -6,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,95 Tr | -3,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -105,31% |
Dòng tiền tự do | 72,04 Tr | -19,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web