Trang chủ6835 • TPE
add
Complex Micro Interconnection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,15 NT$ - 42,20 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 58,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T TWD
Số lượng trung bình
406,80 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,10 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 102,84 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 111,08 Tr | 66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,74 | 52,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,96 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 77,86% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 37,96% |
Tổng nợ | 2,07 T | 66,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,08 Tr | 66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,14 Tr | 16,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,68 Tr | -112,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,93 Tr | 2.936,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,90 Tr | 67,03% |
Dòng tiền tự do | 55,69 Tr | -85,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web