Trang chủ6835 • TPE
add
Complex Micro Interconnection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,30 NT$ - 45,95 NT$
Phạm vi một năm
39,75 NT$ - 58,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T TWD
Số lượng trung bình
288,20 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,13 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 89,22 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -64,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -66,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,04 Tr | -16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 81,76% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 14,66% |
Tổng nợ | 1,55 T | 21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -64,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,14 Tr | 322,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,78 Tr | 713,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | -58,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,95 Tr | 2.379,27% |
Dòng tiền tự do | -63,63 Tr | 70,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web