Trang chủ6835 • TYO
add
Allied Telesis Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
101,00 ¥ - 103,00 ¥
Phạm vi một năm
63,00 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T JPY
Số lượng trung bình
328,83 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | 1,80% |
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 73,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 T | 28,66% |
Tổng tài sản | 43,46 T | 0,41% |
Tổng nợ | 27,44 T | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.850