Trang chủ6835 • TYO
add
Allied Telesis Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105,00 ¥ - 108,00 ¥
Phạm vi một năm
63,00 ¥ - 117,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 T JPY
Số lượng trung bình
470,72 N
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 10,70% |
Thu nhập ròng | -118,00 Tr | 72,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | 76,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,00 Tr | 183,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 234,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 T | 18,93% |
Tổng tài sản | 45,32 T | 7,67% |
Tổng nợ | 28,66 T | 14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 Tr | 72,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.850