Trang chủ6837 • TYO
add
Kyosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 354,00 ¥
Phạm vi một năm
261,00 ¥ - 434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
22,23 N
Tỷ số P/E
6,61
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 847,00 Tr | 0,59% |
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 196,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 185,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,50 Tr | 15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | 1,84% |
Tổng tài sản | 24,03 T | -2,26% |
Tổng nợ | 15,07 T | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,00 Tr | 196,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.244