Trang chủ6837 • TYO
add
Kyosha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
261,00 ¥ - 433,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T JPY
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 851,00 Tr | -2,52% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -69,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -72,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,75 Tr | 28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 10,99% |
Tổng tài sản | 24,75 T | 6,06% |
Tổng nợ | 14,66 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -69,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.223