Trang chủ6838 • TPE
add
Formosa Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,55 NT$ - 24,80 NT$
Phạm vi một năm
21,55 NT$ - 51,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TWD
Số lượng trung bình
447,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,00 N | -99,54% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | -65,21% |
Thu nhập ròng | -40,74 Tr | -109,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,86 N | -44.909,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,88 Tr | -207,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 35,99% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 18,56% |
Tổng nợ | 549,98 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,74 Tr | -109,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,91 Tr | -43,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,38 Tr | -266,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 6,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,06 Tr | -113,97% |
Dòng tiền tự do | -18,77 Tr | 24,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10