Trang chủ6840 • TYO
add
AKIBA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
266,00 ¥ - 270,00 ¥
Phạm vi một năm
236,00 ¥ - 552,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T JPY
Số lượng trung bình
36,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 785,00 Tr | 14,77% |
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -206,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,71 | -186,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,00 Tr | -45,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | 34,30% |
Tổng tài sản | 11,87 T | 17,36% |
Tổng nợ | 8,15 T | 27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -206,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
241