Trang chủ6845 • TYO
add
Azbil
Giá đóng cửa hôm trước
1.222,00 ¥
Phạm vi một năm
824,50 ¥ - 1.295,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
691,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,55 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 21,46 T | 7,15% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | 31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 22,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 T | 24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,75 T | 12,40% |
Tổng tài sản | 299,32 T | 6,54% |
Tổng nợ | 72,50 T | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | 31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
9.909