Trang chủ6850 • TYO
add
Chino Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.278,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.257,00 ¥ - 2.277,00 ¥
Phạm vi một năm
1.951,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,04 T JPY
Số lượng trung bình
12,72 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 7,33% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -22,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -25,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,00 Tr | -0,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 35,96 T | 0,44% |
Tổng nợ | 12,82 T | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -22,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
1.095