Trang chủ6853 • TYO
add
Kyowa Electronic Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
490,00 ¥ - 498,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 507,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 T JPY
Số lượng trung bình
119,38 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -5,36% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 27,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | 49,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,50 Tr | 1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 T | 0,59% |
Tổng tài sản | 24,10 T | -2,26% |
Tổng nợ | 5,94 T | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 27,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
776