Trang chủ6854 • TPE
add
PlayNitride Inc
Giá đóng cửa hôm trước
147,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
147,00 NT$ - 152,50 NT$
Phạm vi một năm
59,17 NT$ - 273,67 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,30 T TWD
Số lượng trung bình
910,47 N
Tỷ số P/E
267,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,10 Tr | 191,56% |
Chi phí hoạt động | 203,94 Tr | 26,87% |
Thu nhập ròng | 117,63 Tr | 191,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | 131,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,80 Tr | 255,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,60 Tr | -3,75% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 12,02% |
Tổng nợ | 513,16 Tr | 49,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,63 Tr | 191,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,56 Tr | 80,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 278,20 Tr | -23,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,10 Tr | 566,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,58 Tr | 75,74% |
Dòng tiền tự do | 311,26 Tr | -51,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
365