Trang chủ6855 • TYO
add
Japan Electronic Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.881,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.862,00 ¥ - 1.906,00 ¥
Phạm vi một năm
1.252,00 ¥ - 4.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,84 T JPY
Số lượng trung bình
332,98 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 T | 22,21% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 4,88% |
Thu nhập ròng | 705,00 Tr | 729,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,40 | 614,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 274,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,28 T | -8,99% |
Tổng tài sản | 35,11 T | 7,56% |
Tổng nợ | 8,97 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,00 Tr | 729,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1960
Trang web
Nhân viên
1.084