Trang chủ6855 • TYO
add
Japan Electronic Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.289,00 ¥ - 2.367,00 ¥
Phạm vi một năm
1.252,00 ¥ - 4.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,23 T JPY
Số lượng trung bình
232,83 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 66,72% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 43,99% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 115,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | 29,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 84,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,19 T | -14,48% |
Tổng tài sản | 39,86 T | 14,64% |
Tổng nợ | 11,95 T | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 115,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1960
Trang web
Nhân viên
1.084