Trang chủ6855 • TYO
add
Japan Electronic Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.063,00 ¥ - 2.110,00 ¥
Phạm vi một năm
1.756,00 ¥ - 4.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,31 T JPY
Số lượng trung bình
320,76 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 25,49% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | 479,00 Tr | 437,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 369,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 4.336,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 T | -16,83% |
Tổng tài sản | 35,52 T | 7,32% |
Tổng nợ | 9,23 T | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,00 Tr | 437,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 1960
Trang web
Nhân viên
1.084