Trang chủ6858 • TYO
add
Ono Sokki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
558,00 ¥ - 572,00 ¥
Phạm vi một năm
417,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T JPY
Số lượng trung bình
35,17 N
Tỷ số P/E
3,70
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 4,30% |
Thu nhập ròng | -188,00 Tr | -54,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,00 Tr | -15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 65,06% |
Tổng tài sản | 19,77 T | -3,81% |
Tổng nợ | 5,16 T | -29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,00 Tr | -54,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -353,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,00 Tr | -160,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,00 Tr | -219,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 T | -468,49% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -655,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
646