Trang chủ6858 • TYO
add
Ono Sokki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
528,00 ¥ - 534,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 718,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T JPY
Số lượng trung bình
41,95 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 23,25% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 148,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 101,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,75 Tr | 109,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 98,00% |
Tổng tài sản | 21,20 T | -0,87% |
Tổng nợ | 5,18 T | -24,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 148,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
651