Trang chủ6859 • TYO
add
Espec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.256,00 ¥ - 2.289,00 ¥
Phạm vi một năm
1.920,00 ¥ - 3.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,20 T JPY
Số lượng trung bình
61,44 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,83 T | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | 6,58% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 T | 0,04% |
Tổng tài sản | 74,12 T | 3,46% |
Tổng nợ | 18,46 T | -16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.775