Trang chủ6859 • TYO
add
Espec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.837,00 ¥ - 2.903,00 ¥
Phạm vi một năm
1.920,00 ¥ - 3.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,30 T JPY
Số lượng trung bình
89,93 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,99 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 8,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 T | 10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 T | -23,98% |
Tổng tài sản | 75,85 T | -3,05% |
Tổng nợ | 19,16 T | -24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.775