Trang chủ6861 • TPE
add
InnoCare Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,00 NT$ - 50,00 NT$
Phạm vi một năm
41,35 NT$ - 92,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TWD
Số lượng trung bình
80,94 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,68 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 132,22 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | 40,63 Tr | 549,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 509,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,51 Tr | 111,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,58 Tr | 18,30% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 4,57% |
Tổng nợ | 989,00 Tr | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,63 Tr | 549,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,41 Tr | 335,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 Tr | 47,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | 98,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,54 Tr | 131,39% |
Dòng tiền tự do | 71,16 Tr | 217,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web