Trang chủ6862 • TPE
add
Trio Technology Internatinl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
131,50 NT$ - 135,00 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 284,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T TWD
Số lượng trung bình
122,29 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,38 Tr | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 93,08 Tr | 25,73% |
Thu nhập ròng | 159,74 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,17 | -5,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,38 Tr | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 114,02% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 49,48% |
Tổng nợ | 1,05 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,74 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,37 Tr | 19,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,86 Tr | -120,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,31 Tr | 161,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,26 Tr | 519,89% |
Dòng tiền tự do | 20,01 Tr | -84,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
565