Trang chủ6862 • TYO
add
Minato Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
799,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
523,00 ¥ - 1.524,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T JPY
Số lượng trung bình
42,41 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | 60,72% |
Chi phí hoạt động | 914,00 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -48,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -67,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,50 Tr | -9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -22,81% |
Tổng tài sản | 18,87 T | 33,40% |
Tổng nợ | 12,98 T | 52,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -48,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
281