Trang chủ6863 • TPE
add
Arizon RFID Technology Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
224,00 NT$ - 230,00 NT$
Phạm vi một năm
137,00 NT$ - 323,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 T TWD
Số lượng trung bình
682,12 N
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 75,49% |
Chi phí hoạt động | 175,16 Tr | 82,65% |
Thu nhập ròng | 171,09 Tr | 96,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,88 | 12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,86 Tr | 118,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 44,82% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 29,49% |
Tổng nợ | 1,83 T | 186,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,09 Tr | 96,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,40 Tr | -678,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,52 Tr | -93,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | 98,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,03 Tr | -122,06% |
Dòng tiền tự do | -532,57 Tr | -113,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
928