Trang chủ6863 • TPE
add
Arizon RFID Technology Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
181,50 NT$ - 185,00 NT$
Phạm vi một năm
144,00 NT$ - 323,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,74 T TWD
Số lượng trung bình
374,62 N
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 59,86% |
Chi phí hoạt động | 172,35 Tr | 24,86% |
Thu nhập ròng | 261,04 Tr | 96,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,76 | 22,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,49 | 94,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,94 Tr | 65,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 111,74% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 46,24% |
Tổng nợ | 2,84 T | 175,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,04 Tr | 96,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,31 Tr | -12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,14 Tr | -169,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | 463,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,76 Tr | 592,98% |
Dòng tiền tự do | -428,58 Tr | -883,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
867