Trang chủ6866 • TYO
add
Hioki EE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.690,00 ¥ - 7.930,00 ¥
Phạm vi một năm
5.980,00 ¥ - 8.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,69 T JPY
Số lượng trung bình
37,64 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,19 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 22,56% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | 43,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | 23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 37,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,32 T | 10,83% |
Tổng tài sản | 48,16 T | 6,43% |
Tổng nợ | 8,34 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | 43,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.048