Trang chủ6866 • TYO
add
Hioki EE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.390,00 ¥ - 5.450,00 ¥
Phạm vi một năm
5.260,00 ¥ - 8.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,01 T JPY
Số lượng trung bình
45,94 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,72 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 18,58% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -21,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,46 T | 8,63% |
Tổng tài sản | 45,82 T | 4,05% |
Tổng nợ | 5,14 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.098