Trang chủ6868 • HKG
add
Tenfu (Cayman) Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,22 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T HKD
Số lượng trung bình
11,17 N
Tỷ số P/E
23,44
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,68 Tr | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 136,74 Tr | -13,16% |
Thu nhập ròng | 34,88 Tr | -38,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -27,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,23 Tr | -26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,98 Tr | 30,00% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -0,94% |
Tổng nợ | 1,21 T | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,88 Tr | -38,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,08 Tr | -42,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,61 Tr | 0,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,19 Tr | 50,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | 59,66% |
Dòng tiền tự do | 54,73 Tr | -22,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.354