Trang chủ6868 • HKG
add
Tenfu (Cayman) Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T HKD
Số lượng trung bình
39,70 N
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,64 Tr | -3,74% |
Chi phí hoạt động | 156,52 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 34,56 Tr | -30,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,37 Tr | -16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,46 Tr | 19,34% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -2,30% |
Tổng nợ | 1,22 T | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,56 Tr | -30,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,28 Tr | -43,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,91 Tr | 142,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,91 Tr | 54,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 Tr | 219,66% |
Dòng tiền tự do | 49,44 Tr | -19,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.509