Trang chủ6869 • TPE
add
J&V Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
166,00 NT$ - 170,50 NT$
Phạm vi một năm
113,50 NT$ - 330,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,95 T TWD
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
28,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,79 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 132,03 Tr | 8,63% |
Thu nhập ròng | -241,35 Tr | -11.754,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,24 | -12.020,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,77 | -8.750,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,94 Tr | 322,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 77,66% |
Tổng tài sản | 13,72 T | 40,22% |
Tổng nợ | 7,21 T | 30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,35 Tr | -11.754,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,06 Tr | -79,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,28 Tr | 145,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 Tr | -102,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,76 Tr | -26,21% |
Dòng tiền tự do | -109,96 Tr | 69,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web