Trang chủ6869 • TPE
add
J&V Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
134,50 NT$ - 138,00 NT$
Phạm vi một năm
113,50 NT$ - 330,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,54 T TWD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 185,06 Tr | 75,28% |
Thu nhập ròng | 993,70 Tr | 666,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,70 | 711,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,77 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,29 Tr | -117,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 55,59% |
Tổng tài sản | 13,87 T | 58,07% |
Tổng nợ | 7,12 T | 54,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,70 Tr | 666,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,74 Tr | -110,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,22 Tr | 78,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,01 Tr | -79,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -427,61 Tr | 49,37% |
Dòng tiền tự do | -42,61 Tr | 70,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web