Trang chủ6869 • TPE
add
J&V Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
163,50 NT$ - 171,50 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 330,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,43 T TWD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
76,85
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,50 Tr | -76,19% |
Chi phí hoạt động | 144,30 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -98,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -93,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -98,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 Tr | -109,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 41,44% |
Tổng tài sản | 12,84 T | 57,75% |
Tổng nợ | 7,05 T | 71,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -98,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,52 Tr | -139,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,50 Tr | -84,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 398,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 804,46 Tr | 7,46% |
Dòng tiền tự do | -667,39 Tr | -277,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web