Trang chủ6870 • TYO
add
Fenwal Controls of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.698,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.697,00 ¥ - 1.710,00 ¥
Phạm vi một năm
1.560,00 ¥ - 1.862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T JPY
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 34,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,33 | 27,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,25 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -12,39% |
Tổng tài sản | 19,17 T | -2,76% |
Tổng nợ | 5,67 T | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 34,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
275