Trang chủ6870 • TYO
add
Fenwal Controls of Japan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 ¥ - 1.705,00 ¥
Phạm vi một năm
1.460,00 ¥ - 1.862,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 T JPY
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
6,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 17,26% |
Chi phí hoạt động | 715,00 Tr | -11,07% |
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | 353,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,96 | 316,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,50 Tr | 740,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 19,31 T | 2,76% |
Tổng nợ | 5,76 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,00 Tr | 353,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1961
Trang web
Nhân viên
278