Trang chủ6871 • TYO
add
Micronics Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ¥ - 5.630,00 ¥
Phạm vi một năm
2.482,00 ¥ - 7.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
221,34 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,12 T | 19,76% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 43,51% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,70 T | 8,67% |
Tổng tài sản | 81,31 T | 38,92% |
Tổng nợ | 33,29 T | 98,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 1970
Trang web
Nhân viên
1.620