Trang chủ6873 • TPE
add
HD Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
190,50 NT$ - 196,50 NT$
Phạm vi một năm
102,94 NT$ - 310,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,45 T TWD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 294,17% |
Chi phí hoạt động | 308,50 Tr | 128,28% |
Thu nhập ròng | 436,49 Tr | 371,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 19,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,90 | 334,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,56 Tr | 410,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | 31,68% |
Tổng tài sản | 16,32 T | 62,95% |
Tổng nợ | 7,76 T | 65,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,49 Tr | 371,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -842,47 Tr | -22,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | -921,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | -6,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,19 Tr | -125,17% |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | -103,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100