Trang chủ6873 • TPE
add
HD Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
229,50 NT$ - 234,50 NT$
Phạm vi một năm
156,12 NT$ - 310,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,43 T TWD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 66,01% |
Chi phí hoạt động | 281,44 Tr | 98,58% |
Thu nhập ròng | 81,48 Tr | 73,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 51,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,80 Tr | 65,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -29,14% |
Tổng tài sản | 19,96 T | 57,70% |
Tổng nợ | 10,44 T | 49,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,48 Tr | 73,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | -283,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | -279,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 T | 1.910,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | -500,33% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | -310,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
100