Trang chủ6874 • TYO
add
Kyoritsu Electric Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.333,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Phạm vi một năm
1.156,00 ¥ - 2.485,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 T JPY
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,17 T | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 2,37% |
Thu nhập ròng | 835,00 Tr | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | -10,83% |
Tổng tài sản | 33,91 T | 8,36% |
Tổng nợ | 13,76 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 835,00 Tr | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1959
Trang web
Nhân viên
734