Trang chủ6875 • TYO
add
MegaChips Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.660,00 ¥ - 5.920,00 ¥
Phạm vi một năm
3.255,00 ¥ - 6.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,70 T JPY
Số lượng trung bình
88,19 N
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,43 T | -35,32% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 1,90% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 108,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 221,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -56,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,10 T | 6,84% |
Tổng tài sản | 166,72 T | 87,05% |
Tổng nợ | 38,83 T | 178,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 108,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 T | -335,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 T | 422,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 T | -122,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 T | -126,75% |
Dòng tiền tự do | 116,44 Tr | 161,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1967
Trang web
Nhân viên
339