Trang chủ6877 • TYO
add
Obara Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.145,00 ¥ - 4.215,00 ¥
Phạm vi một năm
3.485,00 ¥ - 4.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,61 T JPY
Số lượng trung bình
32,46 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,39 T | 22,19% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 9,35% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 13,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,80 | -7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,66 T | 16,80% |
Tổng tài sản | 105,85 T | 13,44% |
Tổng nợ | 28,60 T | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 13,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.729