Trang chủ6878 • HKG
add
Differ Group Auto Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,23 Tr | -86,52% |
Chi phí hoạt động | 52,48 Tr | -68,81% |
Thu nhập ròng | -65,91 Tr | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,85 | -613,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,63 Tr | -67,96% |
Tổng tài sản | 6,15 T | -30,74% |
Tổng nợ | 6,09 T | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 939,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,91 Tr | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,44 Tr | 117,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 97,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,48 Tr | -110,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,42 Tr | -81,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
96