Trang chủ6879 • TYO
add
Imagica Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
551,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
538,00 ¥ - 553,00 ¥
Phạm vi một năm
385,00 ¥ - 617,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,43 T JPY
Số lượng trung bình
138,83 N
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,82 T | -3,85% |
Chi phí hoạt động | 6,41 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | 712,96 Tr | -2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 1,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 32,70% |
Tổng tài sản | 78,28 T | 0,17% |
Tổng nợ | 39,57 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,96 Tr | -2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1974
Trang web
Nhân viên
4.202