Trang chủ6879 • TYO
add
Imagica Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ¥ - 797,00 ¥
Phạm vi một năm
385,00 ¥ - 797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,57 T JPY
Số lượng trung bình
184,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,37 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 7,05 T | 10,50% |
Thu nhập ròng | -3,47 T | -470,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,44 | -443,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 T | 16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | 24,29% |
Tổng tài sản | 80,72 T | 2,57% |
Tổng nợ | 44,57 T | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 T | -470,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1974
Trang web
Nhân viên
4.202