Trang chủ688004 • SHA
add
Beijing Bohui Science & Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,80 ¥ - 19,58 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 25,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,68 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 30,60 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,45 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,17 Tr | -29,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,62 Tr | -2,83% |
Tổng tài sản | 724,69 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 87,61 Tr | 27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,59 Tr | -22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,49 Tr | 50,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,44 Tr | -89,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 N | 97,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -107,90% |
Dòng tiền tự do | -32,45 Tr | -7,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
324