Trang chủ688005 • SHA
add
Ningbo Ronbay New Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,43 ¥ - 23,23 ¥
Phạm vi một năm
12,87 ¥ - 29,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,75 T CNY
Số lượng trung bình
20,47 Tr
Tỷ số P/E
47,00
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -19,71% |
Chi phí hoạt động | 218,33 Tr | 17,74% |
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | 58,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 48,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,85 Tr | 54,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 186,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | -9,68% |
Tổng tài sản | 24,80 T | 1,53% |
Tổng nợ | 15,61 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,43 Tr | 58,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -605,13 Tr | 39,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,31 Tr | 44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 T | 1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,89 Tr | 176,06% |
Dòng tiền tự do | -729,73 Tr | 69,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
4.471