Trang chủ688005 • SHA
add
Ningbo Ronbay New Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,21 ¥ - 37,28 ¥
Phạm vi một năm
19,17 ¥ - 44,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,32 T CNY
Số lượng trung bình
18,61 Tr
Tỷ số P/E
195,93
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | -21,91% |
Chi phí hoạt động | 262,33 Tr | 35,06% |
Thu nhập ròng | 106,12 Tr | -55,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,39 Tr | -41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | -28,50% |
Tổng tài sản | 25,66 T | 3,37% |
Tổng nợ | 15,81 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,12 Tr | -55,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,02 Tr | 665,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,29 Tr | 108,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -904,57 Tr | -159,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,10 Tr | -147,28% |
Dòng tiền tự do | -928,80 Tr | -14,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
4.380