Trang chủ688005 • SHA
add
Ningbo Ronbay New Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,24 ¥ - 27,05 ¥
Phạm vi một năm
19,17 ¥ - 45,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,42 T CNY
Số lượng trung bình
10,14 Tr
Tỷ số P/E
59,68
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | -29,39% |
Chi phí hoạt động | 202,06 Tr | 36,98% |
Thu nhập ròng | 47,52 Tr | -30,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,43 Tr | 122,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | 12,21% |
Tổng tài sản | 24,69 T | 4,96% |
Tổng nợ | 14,72 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,52 Tr | -30,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,73 Tr | -87,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | -414,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 610,00 Tr | 237,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 T | -470,95% |
Dòng tiền tự do | 84,34 Tr | -79,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
4.380