Trang chủ688007 • SHA
add
Appotronics Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,71 ¥ - 14,19 ¥
Phạm vi một năm
11,81 ¥ - 20,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
362,56
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,98 Tr | 24,21% |
Chi phí hoạt động | 130,62 Tr | -30,81% |
Thu nhập ròng | -14,99 Tr | 40,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,83 Tr | 258,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -3,48% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 0,83% |
Tổng nợ | 1,59 T | 11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,99 Tr | 40,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 Tr | -89,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,70 Tr | 531,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,54 Tr | -66,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,74 Tr | 834,73% |
Dòng tiền tự do | 274,83 Tr | 17,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.485