Trang chủ688016 • SHA
add
Shanghai MicroPort Edvcl MdTch Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
86,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,66 ¥ - 86,80 ¥
Phạm vi một năm
78,62 ¥ - 135,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,19 Tr | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 89,79 Tr | 36,12% |
Thu nhập ròng | 129,64 Tr | -29,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,02 | -24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,06 Tr | -29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -32,49% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -1,32% |
Tổng nợ | 580,32 Tr | 32,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,64 Tr | -29,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,03 Tr | -81,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | 33,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,43 Tr | 59,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | 27,67% |
Dòng tiền tự do | -184,28 Tr | -305,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
826