Trang chủ688017 • SHA
add
Leader Harmonious Drive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
144,65 ¥ - 149,67 ¥
Phạm vi một năm
58,22 ¥ - 192,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
448,92
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,03 Tr | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 18,74 Tr | 17,37% |
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | 0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | -15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 64,11% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 41,86% |
Tổng nợ | 639,00 Tr | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | 0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,15 Tr | 137,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -11.396,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,31 Tr | 513,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -1.886,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
823