Trang chủ688018 • SHA
add
Espressif
Giá đóng cửa hôm trước
130,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
129,50 ¥ - 144,80 ¥
Phạm vi một năm
51,94 ¥ - 151,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
37,71
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,80 Tr | 49,96% |
Chi phí hoạt động | 132,68 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 99,47 Tr | 340,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,43 | 193,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,75 Tr | 554,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,30 Tr | 17,96% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 12,97% |
Tổng nợ | 422,83 Tr | 54,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,47 Tr | 340,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,33 Tr | 10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,19 Tr | 596,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 93,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,81 Tr | 145,89% |
Dòng tiền tự do | -147,53 Tr | -59,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
758