Trang chủ688018 • SHA
add
Espressif
Giá đóng cửa hôm trước
129,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,35 ¥ - 149,96 ¥
Phạm vi một năm
51,94 ¥ - 149,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
50,91
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,02 Tr | 52,78% |
Chi phí hoạt động | 144,39 Tr | 17,94% |
Thu nhập ròng | 97,73 Tr | 191,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,33 | 90,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,13 Tr | 329,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,99 Tr | -36,21% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 5,56% |
Tổng nợ | 359,23 Tr | 39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,73 Tr | 191,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,67 Tr | -120,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,26 Tr | 335,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,03 Tr | -464,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,47 Tr | -133,71% |
Dòng tiền tự do | -55,73 Tr | -125,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
29 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
728