Trang chủ688019 • SHA
add
Anji Microelectronics Techn Shng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
181,39 ¥ - 187,62 ¥
Phạm vi một năm
96,28 ¥ - 192,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
39,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,28 Tr | 44,08% |
Chi phí hoạt động | 124,12 Tr | 29,80% |
Thu nhập ròng | 168,83 Tr | 60,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,96 | 11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,71 Tr | 42,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,02 Tr | 58,88% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 32,04% |
Tổng nợ | 721,37 Tr | 48,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,83 Tr | 60,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,65 Tr | -46,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,84 Tr | -49,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,60 Tr | 316,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,42 Tr | -390,15% |
Dòng tiền tự do | -104,50 Tr | -333,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
606