Trang chủ688019 • SHA
add
Anji Microelectronics Techn Shng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,60 ¥ - 134,78 ¥
Phạm vi một năm
90,54 ¥ - 171,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 T CNY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
37,20
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,82 Tr | 37,06% |
Chi phí hoạt động | 104,25 Tr | 17.605,97% |
Thu nhập ròng | 128,92 Tr | -18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,78 | -40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,22 Tr | -16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,19 Tr | 3,53% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 27,62% |
Tổng nợ | 651,33 Tr | 55,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,92 Tr | -18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,64 Tr | 3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,80 Tr | 84,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,09 Tr | 270,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,55 Tr | 170,79% |
Dòng tiền tự do | 92,88 Tr | 268,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
527