Trang chủ688020 • SHA
add
Guangzhou Fangbang Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ¥ - 33,44 ¥
Phạm vi một năm
26,20 ¥ - 44,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
661,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,01 Tr | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 50,71 Tr | 57,74% |
Thu nhập ròng | -52,02 Tr | -220,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,50 | -136,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,52 Tr | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,71 Tr | -28,96% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -7,46% |
Tổng nợ | 404,22 Tr | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,02 Tr | -220,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,94 Tr | -2.443,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,91 Tr | 80,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -699,13 N | -102,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,27 Tr | -183,19% |
Dòng tiền tự do | 459,94 Tr | 36,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
548