Trang chủ688021 • SHA
add
Aofu Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,34 ¥ - 11,77 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 23,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
888,72 Tr CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,59 Tr | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 11,59 Tr | -41,65% |
Thu nhập ròng | -14,20 Tr | -80,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,00 | -102,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,32 Tr | -24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,44 Tr | -39,16% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -17,48% |
Tổng nợ | 382,59 Tr | -35,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,20 Tr | -80,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,25 Tr | 829,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,95 Tr | 58,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,32 Tr | -276,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,93 Tr | -445,70% |
Dòng tiền tự do | -17,03 Tr | 80,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
585