Trang chủ688021 • SHA
add
Aofu Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,33 ¥ - 15,10 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 15,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,05 Tr | 34,04% |
Chi phí hoạt động | 17,18 Tr | -6,50% |
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | 62,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,40 | 72,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,92 Tr | 60,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,93 Tr | -54,18% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -18,55% |
Tổng nợ | 328,37 Tr | -40,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | 62,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 366,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 76,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,29 Tr | -230,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | -2,21% |
Dòng tiền tự do | -14,31 Tr | 80,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
556