Trang chủ688021 • SHA
add
Aofu Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,60 ¥ - 10,95 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 23,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
814,57 Tr CNY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,76 Tr | -26,33% |
Chi phí hoạt động | 19,64 Tr | -6,95% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -150,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,94 | -168,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 Tr | -62,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,89 Tr | -9,71% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -7,86% |
Tổng nợ | 474,43 Tr | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -150,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,86 Tr | 150,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,21 Tr | -42,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,04 Tr | 62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,97 Tr | 157,99% |
Dòng tiền tự do | 61,12 Tr | 2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
585