Trang chủ688021 • SHA
add
Aofu Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,63 ¥ - 12,15 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 12,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
894,04 Tr CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,42 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 277,70 Tr | 1.199,86% |
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 29,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,90 | 35,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,12 Tr | 37,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,44 Tr | -45,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | 29,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
585