Trang chủ688022 • SHA
add
Suzhou Harmontroncs Atmtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ¥ - 13,75 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 19,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 Tr | -95,19% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | -64,95% |
Thu nhập ròng | -789,17 Tr | -673,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 N | -15.986,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,76 Tr | -32,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,07 Tr | 25,54% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -26,86% |
Tổng nợ | 2,34 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,17 Tr | -673,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -104,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,80 Tr | 140,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,09 Tr | -397,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,37 Tr | -15,96% |
Dòng tiền tự do | 594,40 Tr | 628,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
694