Trang chủ688022 • SHA
add
Suzhou Harmontroncs Atmtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,21 ¥ - 12,75 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 25,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,54 Tr | -90,51% |
Chi phí hoạt động | 88,69 Tr | -24,48% |
Thu nhập ròng | -187,77 Tr | -574,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -403,48 | -7.016,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,91 Tr | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,98 Tr | 35,77% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -4,41% |
Tổng nợ | 2,45 T | 16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,77 Tr | -574,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,59 Tr | 92,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,61 Tr | 143,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,72 Tr | 38,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,07 Tr | 237,44% |
Dòng tiền tự do | 60,23 Tr | 118,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.142