Trang chủ688022 • SHA
add
Suzhou Harmontroncs Atmtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,24 ¥ - 11,15 ¥
Phạm vi một năm
8,17 ¥ - 26,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,90 Tr | -71,07% |
Chi phí hoạt động | 124,10 Tr | 33,53% |
Thu nhập ròng | -138,10 Tr | -256,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,73 | -641,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,08 Tr | -302,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,99 Tr | -84,79% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 4,06% |
Tổng nợ | 2,30 T | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,10 Tr | -256,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,78 Tr | 17,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,79 Tr | 95,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,41 Tr | 160,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,56 Tr | 94,88% |
Dòng tiền tự do | -119,99 Tr | 38,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.142