Trang chủ688023 • SHA
add
DBAPPSecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,75 ¥ - 47,76 ¥
Phạm vi một năm
26,38 ¥ - 80,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,28 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 339,74 Tr | -4,75% |
Thu nhập ròng | 138,15 Tr | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,38 | -15,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,62 Tr | -17,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 1,16% |
Tổng nợ | 2,51 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,15 Tr | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,12 Tr | 32,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,62 Tr | -324,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,06 Tr | -59,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,44 Tr | -2,83% |
Dòng tiền tự do | 605,71 Tr | 35,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
3.604