Trang chủ688023 • SHA
add
DBAPPSecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,20 ¥ - 51,68 ¥
Phạm vi một năm
26,38 ¥ - 105,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,96 Tr | -12,67% |
Chi phí hoạt động | 313,27 Tr | -33,34% |
Thu nhập ròng | -60,39 Tr | 52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 | 45,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,26 Tr | 72,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -0,86% |
Tổng nợ | 2,21 T | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,39 Tr | 52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,46 Tr | 131,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,98 Tr | 321,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,82 Tr | -795,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,39 Tr | 94,36% |
Dòng tiền tự do | -112,38 Tr | 62,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
3.642