Trang chủ688028 • SHA
add
Beijing Worldia Diamond Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,20 ¥ - 21,70 ¥
Phạm vi một năm
13,29 ¥ - 27,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
33,40
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,48 Tr | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 40,71 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | -11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | -14,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,37 Tr | -4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,98 Tr | -22,13% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 1,01% |
Tổng nợ | 254,54 Tr | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,10 Tr | -11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,22 Tr | -15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,64 Tr | 86,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,66 Tr | -193,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,76 Tr | -745,68% |
Dòng tiền tự do | -46,57 Tr | 46,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.345