Trang chủ688028 • SHA
add
Beijing Worldia Diamond Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,19 ¥ - 18,34 ¥
Phạm vi một năm
11,80 ¥ - 28,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,66 Tr | 23,54% |
Chi phí hoạt động | 48,86 Tr | 57,42% |
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 11,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,20 | -9,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,13 Tr | 6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,40 Tr | -23,09% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 11,46% |
Tổng nợ | 333,32 Tr | 99,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 11,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,36 Tr | 192,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,06 Tr | 29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 104,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,41 Tr | 140,46% |
Dòng tiền tự do | 43,66 Tr | 1.065,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.381