Trang chủ688029 • SHA
add
Micro-Tech Nanjing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,40 ¥ - 60,29 ¥
Phạm vi một năm
53,50 ¥ - 89,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 748,06 Tr | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 264,79% |
Thu nhập ròng | 100,57 Tr | 1,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | -9,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,60 Tr | 118,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -34,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,57 Tr | 1,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.436