Trang chủ688029 • SHA
add
Micro-Tech Nanjing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,30 ¥ - 70,40 ¥
Phạm vi một năm
55,38 ¥ - 89,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,60 Tr | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 294,52 Tr | 20,83% |
Thu nhập ròng | 140,63 Tr | 15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,72 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,26 Tr | 11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 17,05% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 9,00% |
Tổng nợ | 764,31 Tr | 23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,63 Tr | 15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,01 Tr | -7,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,28 Tr | 89,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,61 Tr | -147,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,27 Tr | 128,65% |
Dòng tiền tự do | -706,64 Tr | 30,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.436