Trang chủ688029 • SHA
add
Micro-Tech Nanjing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,16 ¥ - 70,75 ¥
Phạm vi một năm
53,50 ¥ - 89,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 T CNY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,16 Tr | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 292,40 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | 160,94 Tr | 12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,02 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,22 Tr | -1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 45,87% |
Tổng tài sản | 4,93 T | 12,65% |
Tổng nợ | 788,04 Tr | 32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,94 Tr | 12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,57 Tr | 26,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,11 Tr | 73,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,30 Tr | 44,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,24 Tr | 94,88% |
Dòng tiền tự do | -453,25 Tr | 57,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.464