Trang chủ688030 • SHA
add
Hillstone Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 16,08 ¥
Phạm vi một năm
9,21 ¥ - 22,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,71 Tr | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 184,24 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 81,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | 81,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | 106,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,99 Tr | -32,74% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -7,51% |
Tổng nợ | 780,25 Tr | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 81,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,32 Tr | -267,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,90 Tr | -77,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,99 Tr | 74,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,31 Tr | -112,96% |
Dòng tiền tự do | -60,43 Tr | -267,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.683