Trang chủ688030 • SHA
add
Hillstone Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,65 ¥ - 16,10 ¥
Phạm vi một năm
9,41 ¥ - 20,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,00 Tr | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 170,87 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | -74,41 Tr | 1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,09 | 5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,21 Tr | 12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,71 Tr | -39,81% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 7,46% |
Tổng nợ | 1,04 T | 37,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,41 Tr | 1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,15 Tr | -1.012,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,36 Tr | 180,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,16 Tr | 46,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | 94,81% |
Dòng tiền tự do | -92,23 Tr | -2.291,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.663