Trang chủ688032 • SHA
add
Hoymiles Power Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
138,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
136,58 ¥ - 153,00 ¥
Phạm vi một năm
99,53 ¥ - 202,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
51,66
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,19 Tr | 18,90% |
Chi phí hoạt động | 154,74 Tr | 121,14% |
Thu nhập ròng | 120,32 Tr | -30,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | -41,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,75 Tr | 14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | -8,76% |
Tổng tài sản | 7,62 T | 7,62% |
Tổng nợ | 1,45 T | 92,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,32 Tr | -30,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,30 Tr | 6,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,77 Tr | -162,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,77 Tr | 52,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,98 Tr | 24,81% |
Dòng tiền tự do | 168,89 Tr | 334,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
510