Trang chủ688032 • SHA
add
Hoymiles Power Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
98,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
95,70 ¥ - 99,93 ¥
Phạm vi một năm
89,38 ¥ - 199,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,67 T CNY
Số lượng trung bình
698,33 N
Tỷ số P/E
44,30
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,14 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 174,51 Tr | 47,65% |
Thu nhập ròng | -10,36 Tr | -115,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,08 | -115,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,53 Tr | -205,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 T | -18,13% |
Tổng tài sản | 8,25 T | 11,74% |
Tổng nợ | 1,92 T | 102,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,36 Tr | -115,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,82 Tr | -544,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,12 Tr | -212,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,22 Tr | 631,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,92 Tr | -2.202,18% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -321,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
1.637