Trang chủ688032 • SHA
add
Hoymiles Power Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
100,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
95,14 ¥ - 100,50 ¥
Phạm vi một năm
89,38 ¥ - 199,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,04 T CNY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
35,17
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 727,41 Tr | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 115,77 Tr | -42,36% |
Thu nhập ròng | 98,61 Tr | 2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,11 Tr | 83,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -15,16% |
Tổng tài sản | 8,33 T | 15,30% |
Tổng nợ | 1,98 T | 132,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,61 Tr | 2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | -109,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,36 Tr | -43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,08 Tr | -3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,84 Tr | -58,25% |
Dòng tiền tự do | 138,71 Tr | -8,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
1.637