Trang chủ688032 • SHA
add
Hoymiles Power Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
105,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
101,04 ¥ - 106,48 ¥
Phạm vi một năm
99,10 ¥ - 199,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
36,62
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,04 Tr | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 164,33 Tr | 60,95% |
Thu nhập ròng | 57,99 Tr | -13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | -17,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,57 Tr | -66,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -10,22% |
Tổng tài sản | 8,10 T | 13,19% |
Tổng nợ | 1,87 T | 151,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,99 Tr | -13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,94 Tr | -1.023,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,48 Tr | -1.562,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,18 Tr | 8.134,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,80 Tr | -2.799,40% |
Dòng tiền tự do | -574,27 Tr | -392,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
510