Trang chủ688033 • SHA
add
Beijing Tianyshngj Hgh-tch Mtrls Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,91 ¥ - 6,18 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 7,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,49 Tr | -33,08% |
Chi phí hoạt động | 63,76 Tr | -20,35% |
Thu nhập ròng | -89,27 Tr | 31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,40 | -2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 103,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,55 Tr | -78,64% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -28,02% |
Tổng nợ | 2,65 T | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,27 Tr | 31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,76 Tr | 165,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,50 Tr | 82,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,50 Tr | -153,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,24 Tr | 69,15% |
Dòng tiền tự do | 175,71 Tr | 174,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.174