Trang chủ688033 • SHA
add
Beijing Tianyshngj Hgh-tch Mtrls Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,69 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 19,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
14,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,76 Tr | -75,22% |
Chi phí hoạt động | 58,86 Tr | -37,06% |
Thu nhập ròng | -363,18 Tr | -520,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,78 | -1.795,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -351,08 Tr | -287,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,62 Tr | -58,81% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 6,47% |
Tổng nợ | 3,18 T | 47,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -363,18 Tr | -520,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,79 Tr | 1.420,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,25 Tr | 65,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,33 Tr | -223,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,79 Tr | -436,72% |
Dòng tiền tự do | 175,91 Tr | 134,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
1.317