Trang chủ688035 • SHA
add
Darbond Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,60 ¥ - 39,25 ¥
Phạm vi một năm
23,23 ¥ - 48,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T CNY
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
49,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,72 Tr | 36,09% |
Chi phí hoạt động | 73,87 Tr | 18,57% |
Thu nhập ròng | 36,98 Tr | 95,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 43,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,49 Tr | 141,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,96 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 8,36% |
Tổng nợ | 659,35 Tr | 45,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,98 Tr | 95,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,83 Tr | 385,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,28 Tr | 67,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | -107,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,36 Tr | 102,70% |
Dòng tiền tự do | -284,45 Tr | -944,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
755