Trang chủ688045 • SHA
add
Shenzhen Kiwi Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,77 ¥ - 31,44 ¥
Phạm vi một năm
20,66 ¥ - 49,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,21 Tr | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 70,27 Tr | 52,21% |
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | -399,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,48 | -401,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,43 Tr | -640,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,22 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -4,66% |
Tổng nợ | 119,30 Tr | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 Tr | -399,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,32 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,68 Tr | 175,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | -111,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,17 Tr | 171,65% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | -133,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
362