Trang chủ688046 • SHA
add
GemPharmatech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,55 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
9,08 ¥ - 22,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
32,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,30 Tr | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 82,69 Tr | 34,50% |
Thu nhập ròng | 46,86 Tr | 0,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,56 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,74 Tr | -3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 1,19% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 8,91% |
Tổng nợ | 500,99 Tr | 40,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,86 Tr | 0,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,04 Tr | -77,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,10 Tr | 108,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,13 Tr | 49,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,67 Tr | 46,26% |
Dòng tiền tự do | 54,33 Tr | 57,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
1.621