Trang chủ688047 • SHA
add
Loongson Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,50 ¥ - 131,50 ¥
Phạm vi một năm
81,81 ¥ - 168,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,96 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 192,53 Tr | 56,52% |
Thu nhập ròng | -151,28 Tr | -102,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,07 | -94,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,52 Tr | -107,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,14 Tr | -40,44% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -15,84% |
Tổng nợ | 516,52 Tr | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,28 Tr | -102,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,59 Tr | -1.545,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,30 Tr | -84,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 98,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,34 Tr | -2.056,97% |
Dòng tiền tự do | -123,57 Tr | -174,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
940